Có 2 kết quả:

蜜餞 mật tiễn蜜饯 mật tiễn

1/2

mật tiễn

phồn thể

Từ điển phổ thông

mứt (lấy đường ngâm các thứ quả)

mật tiễn

giản thể

Từ điển phổ thông

mứt (lấy đường ngâm các thứ quả)